Có 2 kết quả:

夺取 duó qǔ ㄉㄨㄛˊ ㄑㄩˇ奪取 duó qǔ ㄉㄨㄛˊ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

vồ lấy, chộp lấy, nắm lấy

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize
(2) to capture
(3) to wrest control of

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vồ lấy, chộp lấy, nắm lấy

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize
(2) to capture
(3) to wrest control of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0