Có 2 kết quả:
夺取 duó qǔ ㄉㄨㄛˊ ㄑㄩˇ • 奪取 duó qǔ ㄉㄨㄛˊ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vồ lấy, chộp lấy, nắm lấy
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to capture
(3) to wrest control of
(2) to capture
(3) to wrest control of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vồ lấy, chộp lấy, nắm lấy
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to capture
(3) to wrest control of
(2) to capture
(3) to wrest control of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0